Có 4 kết quả:

情節 qíng jié ㄑㄧㄥˊ ㄐㄧㄝˊ情結 qíng jié ㄑㄧㄥˊ ㄐㄧㄝˊ情结 qíng jié ㄑㄧㄥˊ ㄐㄧㄝˊ情节 qíng jié ㄑㄧㄥˊ ㄐㄧㄝˊ

1/4

Từ điển phổ thông

tình tiết, tình huống

Từ điển Trung-Anh

(1) plot
(2) circumstances

Từ điển Trung-Anh

complex (psychology)

Từ điển Trung-Anh

complex (psychology)

Từ điển phổ thông

tình tiết, tình huống

Từ điển Trung-Anh

(1) plot
(2) circumstances