Có 4 kết quả:
情節 qíng jié ㄑㄧㄥˊ ㄐㄧㄝˊ • 情結 qíng jié ㄑㄧㄥˊ ㄐㄧㄝˊ • 情结 qíng jié ㄑㄧㄥˊ ㄐㄧㄝˊ • 情节 qíng jié ㄑㄧㄥˊ ㄐㄧㄝˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tình tiết, tình huống
Từ điển Trung-Anh
(1) plot
(2) circumstances
(2) circumstances
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
complex (psychology)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
complex (psychology)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
tình tiết, tình huống
Từ điển Trung-Anh
(1) plot
(2) circumstances
(2) circumstances
Bình luận 0